Dưới đây là một số đặc điểm chung của các loại băng keo và màng PE:
1. **Màng PE (Polyethylene Film)**:
- Chất liệu: Màng polyethylene.
- Ứng dụng: Bao bì, bao gói, che phủ, chống thấm, cách nhiệt.
- Đặc điểm: Trong suốt, dẻo, dẻo dai, chịu lực căng tốt, chống thấm nước.
2. **Băng Keo Vải (Cloth Tape)**:
- Chất liệu: Vải kết hợp với keo dính.
- Ứng dụng: Sửa chữa, đóng gói, bọc ống, che phủ.
- Đặc điểm: Mạnh mẽ, dẻo, chống rách, dùng cho mục đích nhiều hình dạng và môi trường.
3. **Băng Keo Điện (Electrical Tape)**:
- Chất liệu: Vật liệu vinyl hoặc PVC kết hợp với keo điện cách nhiệt.
- Ứng dụng: Cách điện và bảo vệ dây điện, cáp.
- Đặc điểm: Cách nhiệt, chịu nhiệt độ cao và thấp, dẻo.
4. **Băng Keo Nhôm (Aluminum Foil Tape)**:
- Chất liệu: Nhôm dày kết hợp với keo dính.
- Ứng dụng: Phản xạ nhiệt, chống nước, bảo vệ chống bức xạ điện từ.
- Đặc điểm: Chống nhiệt, chống nước, chống ăn mòn, dẻo.
5. **Băng Keo Simili (Faux Leather Tape)**:
- Chất liệu: Các vật liệu giả da.
- Ứng dụng: Trang trí, đóng gói quà, nghệ thuật thủ công.
- Đặc điểm: Mềm, mịn, thường dùng cho mục đích thẩm mỹ.
6. **Băng Keo Dán Nền (Double-sided Tape)**:
- Chất liệu: Giấy hoặc màng bọc lớp keo 2 mặt.
- Ứng dụng: Gắn đồ trang trí, bảng quảng cáo, thảm.
- Đặc điểm: Gắn kín, không để lại dấu vết, dễ sử dụng.
7. **Băng Keo Sợi Thủy Tinh (Fiberglass Tape)**:
- Chất liệu: Sợi thủy tinh kết hợp với keo dính.
- Ứng dụng: Sửa chữa và gia cố cấu trúc bằng sợi thủy tinh, cách nhiệt.
- Đặc điểm: Chống nhiệt, chịu lực, chống ăn mòn, cách điện.
Mỗi loại băng keo và màng PE có ứng dụng và đặc điểm riêng biệt, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn, bạn nên chọn loại phù hợp.